Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引短推长
Pinyin: yǐn duǎn tuī cháng
Meanings: Kéo ngắn đẩy dài (ý nói điều chỉnh thời gian hoặc kế hoạch sao cho hợp lý), Stretching the short and pushing the long (adjusting time or plans to make them suitable)., 指有意不露才以形己之短,显人之长。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 弓, 矢, 豆, 扌, 隹, 长
Chinese meaning: 指有意不露才以形己之短,显人之长。
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh quản lý thời gian hoặc công việc.
Example: 为了按时完成项目,我们不得不引短推长。
Example pinyin: wèi le àn shí wán chéng xiàng mù , wǒ men bù dé bù yǐn duǎn tuī cháng 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án đúng hạn, chúng tôi buộc phải kéo ngắn đẩy dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo ngắn đẩy dài (ý nói điều chỉnh thời gian hoặc kế hoạch sao cho hợp lý)
Nghĩa phụ
English
Stretching the short and pushing the long (adjusting time or plans to make them suitable).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有意不露才以形己之短,显人之长。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế