Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引类呼朋
Pinyin: yǐn lèi hū péng
Meanings: Gọi bạn gọi bè (ý nói tụ tập bạn bè hoặc người cùng chí hướng), Calling friends and gathering companions., 引招来;类同类;呼叫。指招引志趣相同的人。[出处]宋·欧阳修《憎苍蝇赋》“奈何引类呼朋,摇头鼓翼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丨, 弓, 大, 米, 乎, 口, 月
Chinese meaning: 引招来;类同类;呼叫。指招引志趣相同的人。[出处]宋·欧阳修《憎苍蝇赋》“奈何引类呼朋,摇头鼓翼。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động tập hợp nhóm hoặc cộng đồng.
Example: 每逢周末,他都会引类呼朋一起出去玩。
Example pinyin: měi féng zhōu mò , tā dōu huì yǐn lèi hū péng yì qǐ chū qù wán 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp cuối tuần, anh ấy đều gọi bạn bè cùng nhau đi chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi bạn gọi bè (ý nói tụ tập bạn bè hoặc người cùng chí hướng)
Nghĩa phụ
English
Calling friends and gathering companions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引招来;类同类;呼叫。指招引志趣相同的人。[出处]宋·欧阳修《憎苍蝇赋》“奈何引类呼朋,摇头鼓翼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế