Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引风吹火

Pinyin: yǐn fēng chuī huǒ

Meanings: Kích động để làm tình hình xấu đi, ví như đổ thêm dầu vào lửa., To fan the flames; to make things worse by instigating further conflict., 引招来。利用风来吹火,使火越烧越旺。比喻从中煽动,挑起事端。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三因风吹火,用力不多。”[例]坐山观虎斗,借刀杀人,~,站干岸儿,推倒了油瓶不扶,都是全桂子的本事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 弓, 㐅, 几, 口, 欠, 人, 八

Chinese meaning: 引招来。利用风来吹火,使火越烧越旺。比喻从中煽动,挑起事端。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三因风吹火,用力不多。”[例]坐山观虎斗,借刀杀人,~,站干岸儿,推倒了油瓶不扶,都是全桂子的本事。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình ảnh cao khi nói về xung đột.

Example: 不要引风吹火,让事情变得更复杂。

Example pinyin: bú yào yǐn fēng chuī huǒ , ràng shì qíng biàn de gèng fù zá 。

Tiếng Việt: Đừng kích động để mọi chuyện trở nên phức tạp hơn.

引风吹火
yǐn fēng chuī huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích động để làm tình hình xấu đi, ví như đổ thêm dầu vào lửa.

To fan the flames; to make things worse by instigating further conflict.

引招来。利用风来吹火,使火越烧越旺。比喻从中煽动,挑起事端。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三因风吹火,用力不多。”[例]坐山观虎斗,借刀杀人,~,站干岸儿,推倒了油瓶不扶,都是全桂子的本事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...