Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引绳棋布

Pinyin: yǐn shéng qí bù

Meanings: Bố trí dây và quân cờ (ý nói sắp xếp mọi thứ theo chiến lược rõ ràng), Arranging strings and chess pieces (setting up things strategically)., 形容纵横整齐。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 弓, 纟, 黾, 其, 木, 巾, 𠂇

Chinese meaning: 形容纵横整齐。

Grammar: Được sử dụng để ca ngợi sự chuẩn bị và kế hoạch hóa tỉ mỉ.

Example: 他在布局上做得非常精细,真可谓引绳棋布。

Example pinyin: tā zài bù jú shàng zuò dé fēi cháng jīng xì , zhēn kě wèi yǐn shéng qí bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bố trí mọi thứ rất chi tiết, thật sự là sắp xếp có chiến lược.

引绳棋布
yǐn shéng qí bù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố trí dây và quân cờ (ý nói sắp xếp mọi thứ theo chiến lược rõ ràng)

Arranging strings and chess pieces (setting up things strategically).

形容纵横整齐。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引绳棋布 (yǐn shéng qí bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung