Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引爆

Pinyin: yǐn bào

Meanings: Kích nổ, làm nổ tung., Trigger an explosion, detonate., ①使燃料混合剂燃烧。[例]引起瞬时起爆。[例]引爆原子弹。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丨, 弓, 暴, 火

Chinese meaning: ①使燃料混合剂燃烧。[例]引起瞬时起爆。[例]引爆原子弹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh.

Example: 警方成功引爆了炸弹。

Example pinyin: jǐng fāng chéng gōng yǐn bào le zhà dàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã kích nổ thành công quả bom.

引爆
yǐn bào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích nổ, làm nổ tung.

Trigger an explosion, detonate.

使燃料混合剂燃烧。引起瞬时起爆。引爆原子弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引爆 (yǐn bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung