Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁臣逐客
Pinyin: qiān chén zhú kè
Meanings: Quan lại hay người dân bị đày đi xa quê hương., Officials or people exiled far from their homeland., 指遭贬官放逐的人。[出处]宋·张端义《自序》“子录非《资治通鉴》,奚益于迁臣逐客?火之久矣。”[例]~皆前辈,幕长郎官尽上才。——元·范悙《休日出郊》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 千, 辶, 臣, 豕, 各, 宀
Chinese meaning: 指遭贬官放逐的人。[出处]宋·张端义《自序》“子录非《资治通鉴》,奚益于迁臣逐客?火之久矣。”[例]~皆前辈,幕长郎官尽上才。——元·范悙《休日出郊》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị để nói về những người bị buộc rời khỏi quê hương.
Example: 古代有很多迁臣逐客的故事。
Example pinyin: gǔ dài yǒu hěn duō qiān chén zhú kè de gù shì 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, có rất nhiều câu chuyện về những quan thần và khách bị đày đi xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại hay người dân bị đày đi xa quê hương.
Nghĩa phụ
English
Officials or people exiled far from their homeland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遭贬官放逐的人。[出处]宋·张端义《自序》“子录非《资治通鉴》,奚益于迁臣逐客?火之久矣。”[例]~皆前辈,幕长郎官尽上才。——元·范悙《休日出郊》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế