Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迅即
Pinyin: xùn jí
Meanings: Ngay lập tức, rất nhanh chóng., Immediately, very swiftly., ①立即。[例]这个会议很重要,你要迅即赶来参加。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 13
Radicals: 卂, 辶, 卩
Chinese meaning: ①立即。[例]这个会议很重要,你要迅即赶来参加。
Grammar: Đứng trước động từ để nhấn mạnh tính cấp tốc của hành động.
Example: 接到命令后,他们迅即采取了行动。
Example pinyin: jiē dào mìng lìng hòu , tā men xùn jí cǎi qǔ le xíng dòng 。
Tiếng Việt: Sau khi nhận lệnh, họ ngay lập tức hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức, rất nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Immediately, very swiftly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立即。这个会议很重要,你要迅即赶来参加
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!