Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过付
Pinyin: guò fù
Meanings: Thanh toán, trả tiền., Pay, settle payment., ①由中人经手交付双方交易的钱或货物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 辶, 亻
Chinese meaning: ①由中人经手交付双方交易的钱或货物。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống thương mại hoặc giao dịch.
Example: 请先把账单过付了。
Example pinyin: qǐng xiān bǎ zhàng dān guò fù le 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng thanh toán hóa đơn trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh toán, trả tiền.
Nghĩa phụ
English
Pay, settle payment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由中人经手交付双方交易的钱或货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!