Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过压
Pinyin: guò yā
Meanings: Áp lực quá mức, điện áp vượt giới hạn cho phép., Overpressure, voltage exceeding allowable limits., ①离子在电极上放电所需要的超过电极平衡电位的电压。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 辶, 厂, 圡
Chinese meaning: ①离子在电极上放电所需要的超过电极平衡电位的电压。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ.
Example: 电路中的过压可能会损坏设备。
Example pinyin: diàn lù zhōng de guò yā kě néng huì sǔn huài shè bèi 。
Tiếng Việt: Điện áp vượt mức trong mạch có thể làm hỏng thiết bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp lực quá mức, điện áp vượt giới hạn cho phép.
Nghĩa phụ
English
Overpressure, voltage exceeding allowable limits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离子在电极上放电所需要的超过电极平衡电位的电压
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!