Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁灭
Pinyin: qiān miè
Meanings: Diệt vong hoàn toàn; bị hủy hoại và biến mất., Complete extinction; being destroyed and disappearing., ①灭亡。[例]继五国迁灭。——宋·苏洵《六国论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 千, 辶, 一, 火
Chinese meaning: ①灭亡。[例]继五国迁灭。——宋·苏洵《六国论》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh kết quả cuối cùng của sự hủy diệt. Có thể kết hợp với chủ ngữ là các đối tượng cụ thể như 物种迁灭 (loài tuyệt chủng).
Example: 一些物种因环境恶化而迁灭。
Example pinyin: yì xiē wù zhǒng yīn huán jìng è huà ér qiān miè 。
Tiếng Việt: Một số loài đã tuyệt chủng do môi trường xấu đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diệt vong hoàn toàn; bị hủy hoại và biến mất.
Nghĩa phụ
English
Complete extinction; being destroyed and disappearing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灭亡。继五国迁灭。——宋·苏洵《六国论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!