Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迆逦

Pinyin: yǐ lǐ

Meanings: Kéo dài liên tục, uốn khúc., Winding, extending continuously., ①曲折绵延的样子。古多作“迆逦”。[例]瞿塘迆逦尽,巫峡峥嵘起。——苏轼《巫山》。[例]方其迆逦,莫不阔步。——朱熹《近思录》。[例]队伍沿着山道迆逦而行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丽, 辶

Chinese meaning: ①曲折绵延的样子。古多作“迆逦”。[例]瞿塘迆逦尽,巫峡峥嵘起。——苏轼《巫山》。[例]方其迆逦,莫不阔步。——朱熹《近思录》。[例]队伍沿着山道迆逦而行。

Grammar: Thường mô tả địa hình hoặc đường đi có đặc điểm ngoằn ngoèo.

Example: 小河迆逦穿过田野。

Example pinyin: xiǎo hé yǐ lǐ chuān guò tián yě 。

Tiếng Việt: Dòng sông uốn khúc chảy qua cánh đồng.

迆逦
yǐ lǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài liên tục, uốn khúc.

Winding, extending continuously.

曲折绵延的样子。古多作“迆逦”。瞿塘迆逦尽,巫峡峥嵘起。——苏轼《巫山》。方其迆逦,莫不阔步。——朱熹《近思录》。队伍沿着山道迆逦而行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迆逦 (yǐ lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung