Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过从甚密

Pinyin: guò cóng shèn mì

Meanings: Giao thiệp rất thân thiết, qua lại nhiều., Having very close interactions or associations., 过从交往,来往。相互往来很多,关系密切。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 30

Radicals: 寸, 辶, 人, 匹, 宓, 山

Chinese meaning: 过从交往,来往。相互往来很多,关系密切。

Grammar: Miêu tả mối quan hệ chặt chẽ giữa con người trong xã hội.

Example: 他们俩过从甚密。

Example pinyin: tā men liǎ guò cóng shèn mì 。

Tiếng Việt: Họ giao thiệp rất thân thiết.

过从甚密
guò cóng shèn mì
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao thiệp rất thân thiết, qua lại nhiều.

Having very close interactions or associations.

过从交往,来往。相互往来很多,关系密切。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...