Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过实

Pinyin: guò shí

Meanings: Quá thực tế, vượt quá sự thật., Excessively realistic, beyond the truth., ①超过实际,不真实。[例]或传闻之过实耶?——清·周容《芋老人传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 辶, 头, 宀

Chinese meaning: ①超过实际,不真实。[例]或传闻之过实耶?——清·周容《芋老人传》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ miêu tả.

Example: 他的描述有些过实。

Example pinyin: tā de miáo shù yǒu xiē guò shí 。

Tiếng Việt: Mô tả của anh ấy có phần quá thực tế.

过实
guò shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá thực tế, vượt quá sự thật.

Excessively realistic, beyond the truth.

超过实际,不真实。或传闻之过实耶?——清·周容《芋老人传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过实 (guò shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung