Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画符念咒
Pinyin: huà fú niàn zhòu
Meanings: Vẽ bùa và đọc thần chú (thường dùng để chỉ các hành động mê tín dị đoan)., To draw talismans and chant spells (often used to refer to superstitious practices)., 道士画符箓、念咒语。比喻写字、念书今人难以索解。[出处]瞿秋白《乱弹·哑巴文学》“两千多年中国绅士的画符念咒,保持象形文字,垄断着知识,这是‘民可使由之,不可使知之’的绝妙工具。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 凵, 田, 付, 竹, 今, 心, 几, 吅
Chinese meaning: 道士画符箓、念咒语。比喻写字、念书今人难以索解。[出处]瞿秋白《乱弹·哑巴文学》“两千多年中国绅士的画符念咒,保持象形文字,垄断着知识,这是‘民可使由之,不可使知之’的绝妙工具。”
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm động từ, có thể bổ sung thêm thông tin về đối tượng hoặc mục đích sau cụm này.
Example: 他学道士画符念咒。
Example pinyin: tā xué dào shì huà fú niàn zhòu 。
Tiếng Việt: Anh ta học đạo sĩ vẽ bùa niệm chú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ bùa và đọc thần chú (thường dùng để chỉ các hành động mê tín dị đoan).
Nghĩa phụ
English
To draw talismans and chant spells (often used to refer to superstitious practices).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道士画符箓、念咒语。比喻写字、念书今人难以索解。[出处]瞿秋白《乱弹·哑巴文学》“两千多年中国绅士的画符念咒,保持象形文字,垄断着知识,这是‘民可使由之,不可使知之’的绝妙工具。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế