Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畅想
Pinyin: chàng xiǎng
Meanings: Tưởng tượng một cách tự do, suy nghĩ viển vông, To imagine freely or think ambitiously., ①无拘无束地尽情想象。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 申, 心, 相
Chinese meaning: ①无拘无束地尽情想象。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các chủ đề trừu tượng như tương lai, giấc mơ.
Example: 他喜欢在星空下畅想未来。
Example pinyin: tā xǐ huan zài xīng kōng xià chàng xiǎng wèi lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích tưởng tượng về tương lai dưới bầu trời đầy sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưởng tượng một cách tự do, suy nghĩ viển vông
Nghĩa phụ
English
To imagine freely or think ambitiously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无拘无束地尽情想象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!