Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画蚓涂鸦
Pinyin: huà yǐn tú yā
Meanings: Vẽ giun bôi quạ (ám chỉ kỹ năng viết hoặc vẽ còn non kém)., Draw worms and scribble crows (referring to immature writing or drawing skills)., 形容书法或文字拙劣。多用作谦词。[出处]明·宋濂《赠会稽韩伯时序》“顾余不敏,操无用之学,徒以空文出应时须,画蚓涂鸦,日不暇给。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 一, 凵, 田, 引, 虫, 余, 氵, 牙, 鸟
Chinese meaning: 形容书法或文字拙劣。多用作谦词。[出处]明·宋濂《赠会稽韩伯时序》“顾余不敏,操无用之学,徒以空文出应时须,画蚓涂鸦,日不暇给。”
Grammar: Thành ngữ để diễn tả mức độ non nớt, thường dùng trong nhận xét về khả năng sáng tạo nghệ thuật của ai đó.
Example: 他刚学画画,还只是画蚓涂鸦的水平。
Example pinyin: tā gāng xué huà huà , hái zhǐ shì huà yǐn tú yā de shuǐ píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa mới học vẽ, vẫn còn ở trình độ vẽ giun bôi quạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ giun bôi quạ (ám chỉ kỹ năng viết hoặc vẽ còn non kém).
Nghĩa phụ
English
Draw worms and scribble crows (referring to immature writing or drawing skills).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容书法或文字拙劣。多用作谦词。[出处]明·宋濂《赠会稽韩伯时序》“顾余不敏,操无用之学,徒以空文出应时须,画蚓涂鸦,日不暇给。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế