Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画眉举案

Pinyin: huà méi jǔ àn

Meanings: Vẽ chân mày và nâng mâm - ý chỉ cuộc sống gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận., Drawing eyebrows and lifting trays - refers to a happy family life with a harmonious husband and wife relationship., 画眉指汉张敞为妻画眉毛的故事;举案指汉朝孟光为夫送饭的故事。比喻夫妻互敬互爱。[出处]《汉书·张敞传》“(敞)又为妇画眉,长安中传张京兆眉怃。有司以奏敞。上问之,对曰‘臣闻闺房之内,夫妇之私,有过于画眉者。’”[例]奏晋交欢,喜兰闺芳质,玉堂名彦,看瑟调琴弄,~。——明·杨琫《龙膏记·错媾》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 凵, 田, 目, 丨, 二, 兴, 安, 木

Chinese meaning: 画眉指汉张敞为妻画眉毛的故事;举案指汉朝孟光为夫送饭的故事。比喻夫妻互敬互爱。[出处]《汉书·张敞传》“(敞)又为妇画眉,长安中传张京兆眉怃。有司以奏敞。上问之,对曰‘臣闻闺房之内,夫妇之私,有过于画眉者。’”[例]奏晋交欢,喜兰闺芳质,玉堂名彦,看瑟调琴弄,~。——明·杨琫《龙膏记·错媾》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường sử dụng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他们夫妇二人真是画眉举案,令人羡慕。

Example pinyin: tā men fū fù èr rén zhēn shì huà méi jǔ àn , lìng rén xiàn mù 。

Tiếng Việt: Hai vợ chồng họ thật sự rất hòa thuận, khiến người khác ngưỡng mộ.

画眉举案
huà méi jǔ àn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ chân mày và nâng mâm - ý chỉ cuộc sống gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận.

Drawing eyebrows and lifting trays - refers to a happy family life with a harmonious husband and wife relationship.

画眉指汉张敞为妻画眉毛的故事;举案指汉朝孟光为夫送饭的故事。比喻夫妻互敬互爱。[出处]《汉书·张敞传》“(敞)又为妇画眉,长安中传张京兆眉怃。有司以奏敞。上问之,对曰‘臣闻闺房之内,夫妇之私,有过于画眉者。’”[例]奏晋交欢,喜兰闺芳质,玉堂名彦,看瑟调琴弄,~。——明·杨琫《龙膏记·错媾》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画眉举案 (huà méi jǔ àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung