Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zāi

Meanings: Một gốc hóa học trong cấu trúc của steroid., A chemical root in the structure of steroids., ①有机化合物的一类,广泛存在于动植物体内,胆固醇和多种激素都属于甾类化合物。*②古同“灾”,祸难。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 巛, 田

Chinese meaning: ①有机化合物的一类,广泛存在于动植物体内,胆固醇和多种激素都属于甾类化合物。*②古同“灾”,祸难。

Hán Việt reading: tri

Grammar: Danh từ chuyên ngành hóa học, chỉ một phần cấu trúc hóa học. Rất ít gặp trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 甾体化合物在医学上有重要用途。

Example pinyin: zāi tǐ huà hé wù zài yī xué shàng yǒu zhòng yào yòng tú 。

Tiếng Việt: Hợp chất steroid có vai trò quan trọng trong y học.

zāi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một gốc hóa học trong cấu trúc của steroid.

tri

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A chemical root in the structure of steroids.

有机化合物的一类,广泛存在于动植物体内,胆固醇和多种激素都属于甾类化合物

古同“灾”,祸难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甾 (zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung