Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画蛇著足

Pinyin: huà shé zhuó zú

Meanings: Vẽ rắn thêm chân (ám chỉ việc làm thừa thãi, không cần thiết, dẫn đến hỏng chuyện)., Draw a snake and add legs (referring to doing unnecessary things that ruin the outcome)., 比喻做了多余的事,非但无益,反而不合适。同画蛇添足”。[出处]唐·韩愈《感春》诗之四画蛇著足无处用,两鬓雪白趋埃尘。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 凵, 田, 它, 虫, 者, 艹, 口, 龰

Chinese meaning: 比喻做了多余的事,非但无益,反而不合适。同画蛇添足”。[出处]唐·韩愈《感春》诗之四画蛇著足无处用,两鬓雪白趋埃尘。”

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh hậu quả tiêu cực của việc làm dư thừa.

Example: 这件事已经很完美了,不要再画蛇著足。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng hěn wán měi le , bú yào zài huà shé zhù zú 。

Tiếng Việt: Việc này đã rất hoàn hảo rồi, đừng thêm thắt gì nữa mà hỏng việc.

画蛇著足
huà shé zhuó zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ rắn thêm chân (ám chỉ việc làm thừa thãi, không cần thiết, dẫn đến hỏng chuyện).

Draw a snake and add legs (referring to doing unnecessary things that ruin the outcome).

比喻做了多余的事,非但无益,反而不合适。同画蛇添足”。[出处]唐·韩愈《感春》诗之四画蛇著足无处用,两鬓雪白趋埃尘。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画蛇著足 (huà shé zhuó zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung