Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畅行无碍
Pinyin: chàng xíng wú ài
Meanings: Di chuyển thuận lợi mà không gặp trở ngại nào, To move forward smoothly without any obstacles., 毫无阻碍地通行或流通。多指事情能顺利地进行。亦作畅通无阻”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 申, 亍, 彳, 一, 尢, 㝵, 石
Chinese meaning: 毫无阻碍地通行或流通。多指事情能顺利地进行。亦作畅通无阻”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường miêu tả tình huống giao thông hoặc công việc suôn sẻ.
Example: 这条路很宽广,车辆可以畅行无碍。
Example pinyin: zhè tiáo lù hěn kuān guǎng , chē liàng kě yǐ chàng xíng wú ài 。
Tiếng Việt: Con đường này rất rộng, xe cộ có thể di chuyển dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển thuận lợi mà không gặp trở ngại nào
Nghĩa phụ
English
To move forward smoothly without any obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毫无阻碍地通行或流通。多指事情能顺利地进行。亦作畅通无阻”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế