Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耸壑昂霄

Pinyin: sǒng hè áng xiāo

Meanings: Mô tả núi cao sừng sững giữa trời đất, ví von những người có chí hướng lớn và phẩm chất cao quý., Describes majestic mountains rising high into the sky, metaphorically referring to individuals with lofty ambitions and noble qualities., 跳越溪谷,直入云霄。比喻出人头地。[出处]金·元好问《刘景玄墓铭》“及吾未老,当见汝耸壑昂霄时耳。”[例]当为国器,但恨不见其~。——《新唐书·房玄龄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 从, 耳, 㕡, 土, 卬, 日, 肖, 雨

Chinese meaning: 跳越溪谷,直入云霄。比喻出人头地。[出处]金·元好问《刘景玄墓铭》“及吾未老,当见汝耸壑昂霄时耳。”[例]当为国器,但恨不见其~。——《新唐书·房玄龄传》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu tượng cao, dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他胸怀大志,有耸壑昂霄之气概。

Example pinyin: tā xiōng huái dà zhì , yǒu sǒng hè áng xiāo zhī qì gài 。

Tiếng Việt: Anh ta có hoài bão lớn và khí phách vĩ đại như núi cao chạm tới trời.

耸壑昂霄
sǒng hè áng xiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả núi cao sừng sững giữa trời đất, ví von những người có chí hướng lớn và phẩm chất cao quý.

Describes majestic mountains rising high into the sky, metaphorically referring to individuals with lofty ambitions and noble qualities.

跳越溪谷,直入云霄。比喻出人头地。[出处]金·元好问《刘景玄墓铭》“及吾未老,当见汝耸壑昂霄时耳。”[例]当为国器,但恨不见其~。——《新唐书·房玄龄传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耸壑昂霄 (sǒng hè áng xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung