Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聋
Pinyin: lóng
Meanings: Điếc, mất khả năng nghe., Deaf, unable to hear., ①耳听不见声音:聋子。耳聋。发聋振聩(发出的声音很大,使耳聋人也能听见;喻用语言文字唤醒糊涂的人,使他们清醒。亦作“振聋发聩”)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 耳, 龙
Chinese meaning: ①耳听不见声音:聋子。耳聋。发聋振聩(发出的声音很大,使耳聋人也能听见;喻用语言文字唤醒糊涂的人,使他们清醒。亦作“振聋发聩”)。
Hán Việt reading: lung
Grammar: Tính từ miêu tả tình trạng sức khỏe liên quan đến thính giác.
Example: 他从小就聋了。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù lóng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị điếc từ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điếc, mất khả năng nghe.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Deaf, unable to hear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聋子。耳聋。发聋振聩(发出的声音很大,使耳聋人也能听见;喻用语言文字唤醒糊涂的人,使他们清醒。亦作“振聋发聩”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!