Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耸人听闻

Pinyin: sǒng rén tīng wén

Meanings: Gây chấn động dư luận, khiến mọi người chú ý một cách kinh ngạc., Sensational, causing public shock or surprise., ①由于疾患而觉得耳朵里有外界并没有的嗡嗡声。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 从, 耳, 人, 口, 斤, 门

Chinese meaning: ①由于疾患而觉得耳朵里有外界并没有的嗡嗡声。

Grammar: Dùng như tính từ hoặc động từ, thường đi kèm trong các ngữ cảnh liên quan đến tin tức hoặc sự kiện đặc biệt.

Example: 这则新闻真是耸人听闻。

Example pinyin: zhè zé xīn wén zhēn shì sǒng rén tīng wén 。

Tiếng Việt: Bản tin này thật sự gây chấn động.

耸人听闻
sǒng rén tīng wén
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chấn động dư luận, khiến mọi người chú ý một cách kinh ngạc.

Sensational, causing public shock or surprise.

由于疾患而觉得耳朵里有外界并没有的嗡嗡声

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耸人听闻 (sǒng rén tīng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung