Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hóng

Meanings: Rỗng tuếch, không có nội dung bên trong (ít sử dụng trong đời sống hàng ngày, xuất hiện trong văn cổ)., Empty inside, devoid of content (rarely used in daily life, found in classical texts)., ①(耾耾)形容声音大,如“耾耾雷声”。*②耳中声。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①(耾耾)形容声音大,如“耾耾雷声”。*②耳中声。

Grammar: Tính từ đơn âm tiết, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, đa phần xuất hiện trong văn bản cổ xưa.

Example: 其言虽多,实则耾也。

Example pinyin: qí yán suī duō , shí zé hóng yě 。

Tiếng Việt: Lời nói của họ tuy nhiều nhưng thực ra chẳng có gì đáng giá.

hóng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rỗng tuếch, không có nội dung bên trong (ít sử dụng trong đời sống hàng ngày, xuất hiện trong văn cổ).

Empty inside, devoid of content (rarely used in daily life, found in classical texts).

(耾耾)形容声音大,如“耾耾雷声”

耳中声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...