Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聆
Pinyin: líng
Meanings: Lắng nghe cẩn thận hoặc chăm chú., To listen carefully or attentively., ①用本义。细听。[例]聆广乐之九奏兮。——张衡《思玄赋》。[例]宝玉接过来,一面目视其文,耳聆其歌。——《红楼梦》。[例]扣而聆之。——宋·苏轼《石钟山记》。[合]聆偈(听经);聆受(倾听并接受);聆训(听受训教);聆教(聆听教晦);聆音察理(听到声音就能明察事理)。*②明了,清楚。[例]观读之者,晓然若盲之开目,聆然若聋之通耳。——汉·王充《论衡》。[合]聆聆(明了,清楚)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 令, 耳
Chinese meaning: ①用本义。细听。[例]聆广乐之九奏兮。——张衡《思玄赋》。[例]宝玉接过来,一面目视其文,耳聆其歌。——《红楼梦》。[例]扣而聆之。——宋·苏轼《石钟山记》。[合]聆偈(听经);聆受(倾听并接受);聆训(听受训教);聆教(聆听教晦);聆音察理(听到声音就能明察事理)。*②明了,清楚。[例]观读之者,晓然若盲之开目,聆然若聋之通耳。——汉·王充《论衡》。[合]聆聆(明了,清楚)。
Hán Việt reading: linh
Grammar: Động từ thường dùng để biểu thị hành động lắng nghe tỉ mỉ.
Example: 他喜欢聆听音乐。
Example pinyin: tā xǐ huan líng tīng yīn yuè 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích lắng nghe âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắng nghe cẩn thận hoặc chăm chú.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
linh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To listen carefully or attentively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。细听。聆广乐之九奏兮。——张衡《思玄赋》。宝玉接过来,一面目视其文,耳聆其歌。——《红楼梦》。扣而聆之。——宋·苏轼《石钟山记》。聆偈(听经);聆受(倾听并接受);聆训(听受训教);聆教(聆听教晦);聆音察理(听到声音就能明察事理)
明了,清楚。观读之者,晓然若盲之开目,聆然若聋之通耳。——汉·王充《论衡》。聆聆(明了,清楚)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!