Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳记

Pinyin: ěr jì

Meanings: Ghi nhớ bằng cách lắng nghe, Remembering by listening., ①在耳上作的,尤其在家畜的耳上作的辨认记号(如剪出的或划割的)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 耳, 己, 讠

Chinese meaning: ①在耳上作的,尤其在家畜的耳上作的辨认记号(如剪出的或划割的)。

Grammar: Thường dùng để diễn tả khả năng học hỏi thông qua thính giác.

Example: 他靠耳记学会了这首歌。

Example pinyin: tā kào ěr jì xué huì le zhè shǒu gē 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ vào việc ghi nhớ bằng tai mà học được bài hát này.

耳记
ěr jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ bằng cách lắng nghe

Remembering by listening.

在耳上作的,尤其在家畜的耳上作的辨认记号(如剪出的或划割的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耳记 (ěr jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung