Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耿耿

Pinyin: gěng gěng

Meanings: Miêu tả cảm giác lo lắng, bất an, khó chịu trong lòng., Describing feelings of worry, anxiety, or uneasiness., ①刚毅正直。[例]为人耿直,不善词令。[例]他是耿直人。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 火, 耳

Chinese meaning: ①刚毅正直。[例]为人耿直,不善词令。[例]他是耿直人。

Grammar: Trạng từ lặp âm, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý kéo dài.

Example: 这件事让我耿耿不安。

Example pinyin: zhè jiàn shì ràng wǒ gěng gěng bù ān 。

Tiếng Việt: Việc này khiến tôi lo lắng không yên.

耿耿
gěng gěng
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả cảm giác lo lắng, bất an, khó chịu trong lòng.

Describing feelings of worry, anxiety, or uneasiness.

刚毅正直。为人耿直,不善词令。他是耿直人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耿耿 (gěng gěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung