Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聊天儿
Pinyin: liáo tiānr
Meanings: Trò chuyện thân mật, nói chuyện phiếm (cách gọi thêm 'nhi' thể hiện sự thân mật hơn), Chatting casually, informal conversation (with added 'r' sound for intimacy).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 卯, 耳, 一, 大, 丿, 乚
Grammar: Cách phát âm thêm “nhi” tạo cảm giác gần gũi hơn, thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc.
Example: 咱们聊天儿吧。
Example pinyin: zán men liáo tiān ér ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta cùng trò chuyện đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trò chuyện thân mật, nói chuyện phiếm (cách gọi thêm 'nhi' thể hiện sự thân mật hơn)
Nghĩa phụ
English
Chatting casually, informal conversation (with added 'r' sound for intimacy).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế