Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耿耿于怀
Pinyin: gěng gěng yú huái
Meanings: Canh cánh trong lòng, không thể quên đi một điều gì đó., To have something on one's mind, unable to forget it., 耿耿有所悬念而不能忘怀。不能忘怀,牵萦于心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“耿耿不寐,如有隐忧。”[例]所惜者,幼为奴隶学问所误,于国民责任,未有分毫之尽,以是~,不能自解。——清·陈天华《狮子吼》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 火, 耳, 于, 不, 忄
Chinese meaning: 耿耿有所悬念而不能忘怀。不能忘怀,牵萦于心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“耿耿不寐,如有隐忧。”[例]所惜者,幼为奴隶学问所误,于国民责任,未有分毫之尽,以是~,不能自解。——清·陈天华《狮子吼》第五回。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái tiêu cực khi nói đến những điều làm phiền lòng.
Example: 她对那句话一直耿耿于怀。
Example pinyin: tā duì nà jù huà yì zhí gěng gěng yú huái 。
Tiếng Việt: Cô ấy vẫn canh cánh trong lòng về câu nói đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh cánh trong lòng, không thể quên đi một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To have something on one's mind, unable to forget it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耿耿有所悬念而不能忘怀。不能忘怀,牵萦于心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“耿耿不寐,如有隐忧。”[例]所惜者,幼为奴隶学问所误,于国民责任,未有分毫之尽,以是~,不能自解。——清·陈天华《狮子吼》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế