Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耽
Pinyin: dān
Meanings: Trì hoãn, chần chừ, hoặc đắm chìm vào điều gì đó., To delay, procrastinate, or indulge in something., ①用本义。[例]夸父耽耳。——《淮南子·地形》。高注:“耽耳,耳垂在肩上。”[合]耽毵(毛长下垂纷披的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 冘, 耳
Chinese meaning: ①用本义。[例]夸父耽耳。——《淮南子·地形》。高注:“耽耳,耳垂在肩上。”[合]耽毵(毛长下垂纷披的样子)。
Hán Việt reading: đam
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ sự đắm chìm.
Example: 他耽于享乐,不顾后果。
Example pinyin: tā dān yú xiǎng lè , bú gù hòu guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đắm mình trong sự hưởng lạc mà không quan tâm đến hậu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trì hoãn, chần chừ, hoặc đắm chìm vào điều gì đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To delay, procrastinate, or indulge in something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“耽耳,耳垂在肩上。”耽毵(毛长下垂纷披的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!