Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shí

Meanings: Đá cuội, đá lớn thường được dùng trong xây dựng., A large stone or cobblestone often used in construction., ①(碋)山的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(碋)山的样子。

Example: 河边有许多碋石。

Example pinyin: hé biān yǒu xǔ duō hè shí 。

Tiếng Việt: Ven sông có rất nhiều đá cuội lớn.

shí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá cuội, đá lớn thường được dùng trong xây dựng.

A large stone or cobblestone often used in construction.

(碋)山的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碋 (shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung