Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhàn

Meanings: Đánh bóng, mài nhẵn bề mặt vật liệu., Polish, smooth the surface of a material., ①用石具碾压缯帛,使之平展有光泽。*②用以碾压缯帛的石制工具。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①用石具碾压缯帛,使之平展有光泽。*②用以碾压缯帛的石制工具。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thủ công hoặc xây dựng.

Example: 他用石头硟平了地面。

Example pinyin: tā yòng shí tou chàn píng le dì miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng đá đánh bóng mặt đất.

zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh bóng, mài nhẵn bề mặt vật liệu.

Polish, smooth the surface of a material.

用石具碾压缯帛,使之平展有光泽

用以碾压缯帛的石制工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硟 (zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung