Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硫酸
Pinyin: liú suān
Meanings: Axit sulfuric, Sulfuric acid, ①一种重的、腐蚀性的、高沸点油状液体的二元酸H2sO4,纯品无色,通过二氧化硫的氧化来制造,它是工业上最广泛使用的酸
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 㐬, 石, 夋, 酉
Chinese meaning: ①一种重的、腐蚀性的、高沸点油状液体的二元酸H2sO4,纯品无色,通过二氧化硫的氧化来制造,它是工业上最广泛使用的酸
Grammar: Danh từ chuyên ngành hóa học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghiệp.
Example: 实验室里有很多瓶装的硫酸。
Example pinyin: shí yàn shì lǐ yǒu hěn duō píng zhuāng de liú suān 。
Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều chai đựng axit sulfuric.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Axit sulfuric
Nghĩa phụ
English
Sulfuric acid
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种重的、腐蚀性的、高沸点油状液体的二元酸H2sO4,纯品无色,通过二氧化硫的氧化来制造,它是工业上最广泛使用的酸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!