Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硫酸
Pinyin: liú suān
Meanings: Axit sulfuric, Sulfuric acid, ①一种重的、腐蚀性的、高沸点油状液体的二元酸H2sO4,纯品无色,通过二氧化硫的氧化来制造,它是工业上最广泛使用的酸
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 㐬, 石, 夋, 酉
Chinese meaning: ①一种重的、腐蚀性的、高沸点油状液体的二元酸H2sO4,纯品无色,通过二氧化硫的氧化来制造,它是工业上最广泛使用的酸
Grammar: Danh từ chuyên ngành hóa học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghiệp.
Example: 实验室里有很多瓶装的硫酸。
Example pinyin: shí yàn shì lǐ yǒu hěn duō píng zhuāng de liú suān 。
Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều chai đựng axit sulfuric.

📷 Phân tử Erythritol. Đó là rượu đường hoặc polyol, phụ gia thực phẩm, thay thế đường, E968, Được tìm thấy trong tảo, nấm, địa y. Cấu trúc công thức hóa học, mô hình phân tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Axit sulfuric
Nghĩa phụ
English
Sulfuric acid
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种重的、腐蚀性的、高沸点油状液体的二元酸H2sO4,纯品无色,通过二氧化硫的氧化来制造,它是工业上最广泛使用的酸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
