Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 确立
Pinyin: què lì
Meanings: Thiết lập, xác lập rõ ràng., To establish, to set up clearly., ①牢固地建立或树立。[例]用暴力解放奴隶的信念确立之时,布朗已是三十好几的人了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 石, 角, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①牢固地建立或树立。[例]用暴力解放奴隶的信念确立之时,布朗已是三十好几的人了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu, quy tắc, ý tưởng...
Example: 我们要确立新的目标。
Example pinyin: wǒ men yào què lì xīn de mù biāo 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thiết lập mục tiêu mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập, xác lập rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To establish, to set up clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牢固地建立或树立。用暴力解放奴隶的信念确立之时,布朗已是三十好几的人了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!