Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硬实

Pinyin: yìng shí

Meanings: Cứng cáp, chắc chắn, Sturdy, solid, ①[方言]壮实;硬棒;结实。[例]筋肉硬实。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 更, 石, 头, 宀

Chinese meaning: ①[方言]壮实;硬棒;结实。[例]筋肉硬实。

Grammar: Tính từ miêu tả đặc điểm về độ bền vững của vật thể.

Example: 这张桌子看起来很硬实。

Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi kàn qǐ lái hěn yìng shí 。

Tiếng Việt: Chiếc bàn này trông rất chắc chắn.

硬实
yìng shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng cáp, chắc chắn

Sturdy, solid

[方言]壮实;硬棒;结实。筋肉硬实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...