Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬度
Pinyin: yìng dù
Meanings: Độ cứng, Hardness, ①一般指某物体坚硬的程度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 更, 石, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①一般指某物体坚硬的程度。
Grammar: Danh từ chỉ đặc tính vật lý của một vật liệu nào đó.
Example: 钻石的硬度非常高。
Example pinyin: zuàn shí de yìng dù fēi cháng gāo 。
Tiếng Việt: Kim cương có độ cứng rất cao.

📷 plastic bottle.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ cứng
Nghĩa phụ
English
Hardness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般指某物体坚硬的程度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
