Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xún

Meanings: Một loại đá có hoa văn đẹp, A type of beautifully patterned stone, ①(硵砂)即“硇砂”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(硵砂)即“硇砂”。

Hán Việt reading: lỗ

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và điêu khắc.

Example: 這件工藝品是用硵雕刻而成的。

Example pinyin: zhè jiàn gōng yì pǐn shì yòng lǔ diāo kè ér chéng de 。

Tiếng Việt: Tác phẩm thủ công này được chạm khắc từ đá hoa văn.

xún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại đá có hoa văn đẹp

lỗ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of beautifully patterned stone

(硵砂)即“硇砂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硵 (xún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung