Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liàn

Meanings: Một loại đá vôi dùng trong xây dựng, A type of limestone used in construction, ①古同“峪”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“峪”。

Grammar: Danh từ không đếm được, dùng để chỉ vật liệu xây dựng.

Example: 工人用硲來建造房屋。

Example pinyin: gōng rén yòng yù lái jiàn zào fáng wū 。

Tiếng Việt: Công nhân dùng đá vôi để xây nhà.

liàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại đá vôi dùng trong xây dựng

A type of limestone used in construction

古同“峪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硲 (liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung