Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碉楼
Pinyin: diāo lóu
Meanings: Tòa nhà kiên cố dùng để phòng thủ trong chiến tranh., A fortified building used for defense in warfare., ①供观察、射击、驻兵用的突出于地面的多层工事。多为砖石和混凝土结构,有圆形、方型、多角型等数种。俗称“炮楼”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 周, 石, 娄, 木
Chinese meaning: ①供观察、射击、驻兵用的突出于地面的多层工事。多为砖石和混凝土结构,有圆形、方型、多角型等数种。俗称“炮楼”。
Example: 这个村庄周围有几座碉楼。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng zhōu wéi yǒu jǐ zuò diāo lóu 。
Tiếng Việt: Xung quanh ngôi làng này có vài tòa nhà kiên cố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa nhà kiên cố dùng để phòng thủ trong chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
A fortified building used for defense in warfare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供观察、射击、驻兵用的突出于地面的多层工事。多为砖石和混凝土结构,有圆形、方型、多角型等数种。俗称“炮楼”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!