Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬性
Pinyin: yìng xìng
Meanings: Mang tính bắt buộc, cứng nhắc, Rigid, mandatory, ①不能改变的;没有灵活性的。[例]硬性规定。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 更, 石, 忄, 生
Chinese meaning: ①不能改变的;没有灵活性的。[例]硬性规定。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ để nhấn mạnh tính nghiêm ngặt, không linh hoạt.
Example: 这是一个硬性的规定,必须遵守。
Example pinyin: zhè shì yí gè yìng xìng de guī dìng , bì xū zūn shǒu 。
Tiếng Việt: Đây là quy định bắt buộc, phải tuân thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang tính bắt buộc, cứng nhắc
Nghĩa phụ
English
Rigid, mandatory
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能改变的;没有灵活性的。硬性规定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!