Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碌碌寡合
Pinyin: lù lù guǎ hé
Meanings: Luôn bận rộn nhưng ít khi hợp tác với người khác., Always busy but rarely cooperating with others., 形容性情孤僻,与人合不来。[出处]清·林则徐《札各学教官严查生员有无吸烟造册互保》“其系善良,只因碌碌寡合,以致结保无人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 录, 石, 丆, 且, 分, 宀, 亼, 口
Chinese meaning: 形容性情孤僻,与人合不来。[出处]清·林则徐《札各学教官严查生员有无吸烟造册互保》“其系善良,只因碌碌寡合,以致结保无人。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính chất cô lập và thiếu sự tương tác xã hội.
Example: 他的性格有些孤僻,平时显得碌碌寡合。
Example pinyin: tā de xìng gé yǒu xiē gū pì , píng shí xiǎn de lù lù guǎ hé 。
Tiếng Việt: Tính cách anh ta khá cô độc, thường tỏ ra bận rộn mà ít hợp tác với người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn bận rộn nhưng ít khi hợp tác với người khác.
Nghĩa phụ
English
Always busy but rarely cooperating with others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容性情孤僻,与人合不来。[出处]清·林则徐《札各学教官严查生员有无吸烟造册互保》“其系善良,只因碌碌寡合,以致结保无人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế