Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬套
Pinyin: yìng tào
Meanings: Áp đặt một cách cứng nhắc, To impose rigidly, ①不结合实际或不加区别地勉强搬用。[例]生搬硬套。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 更, 石, 大, 镸
Chinese meaning: ①不结合实际或不加区别地勉强搬用。[例]生搬硬套。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ việc áp dụng thiếu linh hoạt.
Example: 他总是把理论硬套到实践中。
Example pinyin: tā zǒng shì bǎ lǐ lùn yìng tào dào shí jiàn zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn áp đặt lý thuyết một cách cứng nhắc vào thực tiễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp đặt một cách cứng nhắc
Nghĩa phụ
English
To impose rigidly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不结合实际或不加区别地勉强搬用。生搬硬套
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!