Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膏火之费
Pinyin: gāo huǒ zhī fèi
Meanings: Chi phí cho việc thắp sáng đèn dầu (thường ám chỉ chi phí sinh hoạt cơ bản)., The cost of lighting oil lamps (often refers to basic living expenses)., 膏点灯的油;膏火灯火。借指求学的费用。[出处]清·霁园主人《夜谭随录》“欲登第须理旧业读书,欲读书须膏火之费,吾视君皆未易办也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 月, 高, 人, 八, 丶, 弗, 贝
Chinese meaning: 膏点灯的油;膏火灯火。借指求学的费用。[出处]清·霁园主人《夜谭随录》“欲登第须理旧业读书,欲读书须膏火之费,吾视君皆未易办也。”
Grammar: Danh từ cố định, mang tính ẩn dụ, thường được sử dụng trong văn chương.
Example: 他用膏火之费来形容生活的艰辛。
Example pinyin: tā yòng gāo huǒ zhī fèi lái xíng róng shēng huó de jiān xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng chi phí thắp sáng để ví von sự khó khăn trong cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí cho việc thắp sáng đèn dầu (thường ám chỉ chi phí sinh hoạt cơ bản).
Nghĩa phụ
English
The cost of lighting oil lamps (often refers to basic living expenses).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
膏点灯的油;膏火灯火。借指求学的费用。[出处]清·霁园主人《夜谭随录》“欲登第须理旧业读书,欲读书须膏火之费,吾视君皆未易办也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế