Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膏火自煎
Pinyin: gāo huǒ zì jiān
Meanings: Tự làm hại mình vì lợi ích trước mắt (như dầu tự đốt cháy chính nó)., To harm oneself for short-term benefits (like oil burning itself)., 比喻有才学的人的人因才得祸。[出处]《庄子·人间世》“山木自寇也,膏火自煎也。”[例]~熬,多财为患害。——晋·阮籍《咏怀诗·八》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 月, 高, 人, 八, 自, 前, 灬
Chinese meaning: 比喻有才学的人的人因才得祸。[出处]《庄子·人间世》“山木自寇也,膏火自煎也。”[例]~熬,多财为患害。——晋·阮籍《咏怀诗·八》。
Grammar: Động từ thường được dùng với nghĩa bóng để cảnh báo về hậu quả xấu do hành động sai lầm.
Example: 他的行为无异于膏火自煎。
Example pinyin: tā de xíng wéi wú yì yú gāo huǒ zì jiān 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta chẳng khác gì tự hại mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự làm hại mình vì lợi ích trước mắt (như dầu tự đốt cháy chính nó).
Nghĩa phụ
English
To harm oneself for short-term benefits (like oil burning itself).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有才学的人的人因才得祸。[出处]《庄子·人间世》“山木自寇也,膏火自煎也。”[例]~熬,多财为患害。——晋·阮籍《咏怀诗·八》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế