Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 膏药

Pinyin: gāo yào

Meanings: Thuốc dán, cao dán., Plaster, ointment patch., ①在常温下为半固体或固体的膏剂,用以涂在布片或纸片上,较长时间地贴在人身上治病。膏药种类较多,但最常用的是黑膏药,也称铅膏药,由植物油炸取药料成分后与铅丹混合而成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 月, 高, 约, 艹

Chinese meaning: ①在常温下为半固体或固体的膏剂,用以涂在布片或纸片上,较长时间地贴在人身上治病。膏药种类较多,但最常用的是黑膏药,也称铅膏药,由植物油炸取药料成分后与铅丹混合而成。

Grammar: Từ thông dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc.

Example: 他贴了膏药在肩膀上。

Example pinyin: tā tiē le gāo yao zài jiān bǎng shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dán cao vào vai.

膏药
gāo yào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc dán, cao dán.

Plaster, ointment patch.

在常温下为半固体或固体的膏剂,用以涂在布片或纸片上,较长时间地贴在人身上治病。膏药种类较多,但最常用的是黑膏药,也称铅膏药,由植物油炸取药料成分后与铅丹混合而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...