Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩恶扬美

Pinyin: yǎn è yáng měi

Meanings: Che giấu cái xấu và phô trương cái đẹp (tương tự 掩恶扬善 nhưng nhấn mạnh cái đẹp hơn)., To conceal evil and highlight beauty (similar to 掩恶扬善 but emphasizing beauty more)., 指对待别人讳言其过恶,称扬其好处。同掩恶扬善”。[出处]《汉书·王商史丹傅喜传赞》“丹之辅道副主,掩恶扬美,傅会善意,虽宿儒达士无以加焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 奄, 扌, 亚, 心, 大, 𦍌

Chinese meaning: 指对待别人讳言其过恶,称扬其好处。同掩恶扬善”。[出处]《汉书·王商史丹傅喜传赞》“丹之辅道副主,掩恶扬美,傅会善意,虽宿儒达士无以加焉。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết học hoặc giáo dục.

Example: 他的演讲旨在掩恶扬美。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhǐ zài yǎn è yáng měi 。

Tiếng Việt: Bài diễn văn của ông ấy nhằm mục đích che giấu cái xấu và phô trương cái đẹp.

掩恶扬美
yǎn è yáng měi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu cái xấu và phô trương cái đẹp (tương tự 掩恶扬善 nhưng nhấn mạnh cái đẹp hơn).

To conceal evil and highlight beauty (similar to 掩恶扬善 but emphasizing beauty more).

指对待别人讳言其过恶,称扬其好处。同掩恶扬善”。[出处]《汉书·王商史丹傅喜传赞》“丹之辅道副主,掩恶扬美,傅会善意,虽宿儒达士无以加焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩恶扬美 (yǎn è yáng měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung