Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掷地金声

Pinyin: zhì dì jīn shēng

Meanings: Tiếng vang như vàng chạm đất, dùng để ví von lời nói hay văn chương có sức nặng và giá trị., A golden sound when something hits the ground; metaphor for words or writings that are weighty and valuable., 金钟罄之类的乐器。比喻文章词藻优美。[出处]《晋书·孙绰传》“卿试掷地,当作金石声也。”[例]佳哉,~也。——清·黄周星《补张灵崔莹合传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 扌, 郑, 也, 土, 丷, 人, 王, 士

Chinese meaning: 金钟罄之类的乐器。比喻文章词藻优美。[出处]《晋书·孙绰传》“卿试掷地,当作金石声也。”[例]佳哉,~也。——清·黄周星《补张灵崔莹合传》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi tài năng trong ngôn từ hoặc sáng tác nghệ thuật.

Example: 他的演讲真是掷地金声。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn shì zhì dì jīn shēng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy thật sự rất có trọng lượng và giá trị.

掷地金声
zhì dì jīn shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng vang như vàng chạm đất, dùng để ví von lời nói hay văn chương có sức nặng và giá trị.

A golden sound when something hits the ground; metaphor for words or writings that are weighty and valuable.

金钟罄之类的乐器。比喻文章词藻优美。[出处]《晋书·孙绰传》“卿试掷地,当作金石声也。”[例]佳哉,~也。——清·黄周星《补张灵崔莹合传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掷地金声 (zhì dì jīn shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung