Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên gọi của một loại trộm chuyên nghiệp (tên tiếng Việt: kẻ móc túi)., A professional pickpocket., ①(掱手)同“扒手”,掏包的贼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①(掱手)同“扒手”,掏包的贼。

Hán Việt reading: vát

Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến hành vi trộm cắp.

Example: 他是个老掱,千万别让他靠近你的钱包。

Example pinyin: tā shì gè lǎo pá , qiān wàn bié ràng tā kào jìn nǐ de qián bāo 。

Tiếng Việt: Hắn là một tay móc túi chuyên nghiệp, đừng để hắn lại gần ví tiền của bạn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của một loại trộm chuyên nghiệp (tên tiếng Việt: kẻ móc túi).

vát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A professional pickpocket.

(掱手)同“扒手”,掏包的贼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掱 (pá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung