Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Móc, kéo ra (thường chỉ hành động nhỏ nhẹ nhưng chính xác)., To hook or pull out (usually referring to precise but gentle actions)., ①古同“捷”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“捷”。

Grammar: Động từ mang sắc thái miêu tả hành động tỉ mỉ, cẩn thận.

Example: 他用细棍掶出了掉在缝隙里的硬币。

Example pinyin: tā yòng xì gùn jié chū le diào zài fèng xì lǐ de yìng bì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng que nhỏ móc ra đồng xu rơi vào khe hở.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móc, kéo ra (thường chỉ hành động nhỏ nhẹ nhưng chính xác).

To hook or pull out (usually referring to precise but gentle actions).

古同“捷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掶 (jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung