Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩抑

Pinyin: yǎn yì

Meanings: Che giấu cảm xúc hoặc ý định (thường mang sắc thái tiêu cực)., To conceal emotions or intentions (often with a negative connotation)., ①低沉抑郁。[例]弦弦掩抑。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 奄, 扌, 卬

Chinese meaning: ①低沉抑郁。[例]弦弦掩抑。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ cảm xúc hoặc ý định.

Example: 他总是掩抑自己的真实感受。

Example pinyin: tā zǒng shì yǎn yì zì jǐ de zhēn shí gǎn shòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn che giấu cảm xúc thật của mình.

掩抑
yǎn yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu cảm xúc hoặc ý định (thường mang sắc thái tiêu cực).

To conceal emotions or intentions (often with a negative connotation).

低沉抑郁。弦弦掩抑。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩抑 (yǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung